Kết quả tra cứu 子宮頸管内細胞採取器具
Các từ liên quan tới 子宮頸管内細胞採取器具
子宮頸管内細胞採取器具
しきゅうけいかんないさいぼうさいしゅきぐ
☆ Danh từ
◆ Bàn chải lấy tế bào cổ tử cung (một dụng cụ y tế được sử dụng để lấy tế bào từ cổ tử cung)
Đăng nhập để xem giải thích
しきゅうけいかんないさいぼうさいしゅきぐ
Đăng nhập để xem giải thích