子宮頸管内細胞採取器具
しきゅうけいかんないさいぼうさいしゅきぐ
☆ Danh từ
Bàn chải lấy tế bào cổ tử cung
(một dụng cụ y tế được sử dụng để lấy tế bào từ cổ tử cung)
子宮頸管内細胞採取器具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 子宮頸管内細胞採取器具
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
子宮頸管 しきゅうけいかん
ống cổ tử cung
子宮頸管拡張器 しきゅうけいかんかくちょううつわ しきゅうけいかんかくちょうき
máy nong cổ tử cung (một dụng cụ y tế được sử dụng để nong rộng cổ tử cung)
子宮頸管炎 しきゅうけいかんえん
viêm cổ tử cung
子宮頸 しきゅうけい
cổ tử cung
子宮内避妊器具 しきゅうないひにんきぐ
vòng tránh thai.
子宮頸管熟化 しきゅうけいかんじゅくか
chín muồi cổ tử cung
子宮頸管粘液 しきゅうけいかんねんえき
dịch nhày cổ tử cung