子持万年草
こもちまんねんぐさ コモチマンネングサ
☆ Danh từ
Sedum bulbiferum (species of stonecrop)
子持万年草 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 子持万年草
万年草 まんねんぐさ マンネングサ
stonecrop (Sedum spp.)
雌の万年草 めのまんねんぐさ メノマンネングサ
Sedum rupifragum (cây lâu năm thuộc họ Crassulaceae)
雄之万年草 おのまんねんぐさ オノマンネングサ
thực vật thân thảo
万年 まんねん
mười nghìn năm, ngày tháng dài; vĩnh hằng, không bao giờ thay đổi
高野の万年草 こうやのまんねんぐさ コウヤノマンネングサ
Climacium japonicum (một loài Rêu trong họ Climaciaceae)
万年青年 まんねんせいねん
người luôn trẻ trung đầy năng lượng
万代草 ばんだいそう バンダイソウ
houseleek (any plant species of genus Sempervivum)
何万年 なんまんねん
hàng vạn năm