Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
子構造体
ここうぞうたい
cấu trúc con
子孫構造体 しそんこうぞうたい
cấu trúc con cháu
構造体 こうぞうたい
cấu trúc; kết cấu; thân.
構造体識別子 こうぞうたいしきべつし
từ định danh cấu trúc
実体構造 じったいこうぞう
cấu trúc thực thể
親構造体 おやこうぞうたい
cấu trúc cha
立体構造 りったいこうぞう
cấu trúc không gian
構造体ネットワーク こうぞうたいネットワーク
mạng cấu trúc
核子構造 かくしこうぞう
cấu trúc hạt nhân
「TỬ CẤU TẠO THỂ」
Đăng nhập để xem giải thích