Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
核子構造
かくしこうぞう
cấu trúc hạt nhân
子構造体 ここうぞうたい
cấu trúc con
分子構造 ぶんしこうぞう
cấu trúc phân tử
細胞核の構造 さいぼーかくのこーぞー
cấu trúc nhân tế bào
核酸高次構造 かくさんこうじこうぞう
cấu trúc axit nucleic
構造 こうぞう
cấu trúc; cấu tạo
子孫構造体 しそんこうぞうたい
cấu trúc con cháu
構造遺伝子 こうぞういでんし
Gen cấu trúc.
構造構文 こうぞうこうぶん
cú pháp cấu trúc
「HẠCH TỬ CẤU TẠO」
Đăng nhập để xem giải thích