Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ロースト
thịt quay; thịt nướng.
子羊 こひつじ
cừu con; cừu non
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ローストビーフ ロースト・ビーフ
thịt bò nướng
ローストチキン ロースト・チキン
thịt gà nướng
クラウンロースト クラウン・ロースト
crown roast
ポットロースト ポット・ロースト
pot roast
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.