Các từ liên quan tới 子育て支援センター
教育支援 きょういくしえん
sự hỗ trợ giáo dục
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
支援 しえん
chi viện
特別支援教育 とくべつしえんきょういく
giáo dục hỗ trợ đặc biệt
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
支援隊 しえんたい
viện binh
支援策 しえんさく
biện pháp hỗ trợ