特別支援教育
とくべつしえんきょういく
☆ Danh từ
Giáo dục hỗ trợ đặc biệt

特別支援教育 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特別支援教育
教育支援 きょういくしえん
sự hỗ trợ giáo dục
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
特別支援学級 とくべつしえんがっきゅう
lớp học đặc biệt dành cho trẻ em khuyết tật
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
アジアの教育支援の会 あじあのきょういくしえんのかい
Hiệp hội Hỗ trợ Giáo dục Châu Á
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.