Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蛙の子は蛙 かえるのこはかえる
` như cha, như con trai ’
子守蛙 こもりがえる コモリガエル
cóc Surinam, cóc tổ ong
蛙 かえる かわず かいる カエル カワズ
con ếch; ếch
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân