Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
孔版印刷 こうはんいんさつ
phương pháp in lưới; phương pháp in xuyên lỗ
孔 あな
lỗ
版 はん
bản in
孔パターン こうパターン
mẫu lỗ đục
孔壁 こうへき
(Xây dựng) Lớp đất bao quanh thành cọc khi khoan nhồi
人孔 じんこう
miệng cống, lỗ cống
瘻孔 ろうこう
lỗ rò
孔雀 くじゃく くざく クジャク
con công trống; con khổng tước