Các từ liên quan tới 孔雀王 (ファミリーコンピュータ)
孔雀妙王 くじゃくみょうおう
Khổng Tước Diệu Vương.
孔雀明王 くじゃくみょうおう
Khổng Tước Minh Vương
孔雀 くじゃく くざく クジャク
con công trống; con khổng tước
ファミリーコンピュータ ファミリー・コンピュータ
máy tính gia đình
真孔雀 まくじゃく マクジャク
chim công lục
インド孔雀 インドくじゃく インドクジャク
con công Ấn Độ
孔雀石 くじゃくせき
Khổng tước thạch; malachit (khoáng chất)
白孔雀 しろくじゃく シロクジャク
con công trắng