孔雀明王
くじゃくみょうおう「KHỔNG TƯỚC MINH VƯƠNG」
☆ Danh từ
Khổng Tước Minh Vương
Tên một vị minh vương của đạo phật, nguyên căn là một con công thuộc loài công lam ấn độ là vật cưỡi của phật mẫu chuẩn đề

孔雀明王 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 孔雀明王
孔雀妙王 くじゃくみょうおう
Khổng Tước Diệu Vương.
孔雀 くじゃく くざく クジャク
con công trống; con khổng tước
真孔雀 まくじゃく マクジャク
chim công lục
インド孔雀 インドくじゃく インドクジャク
con công Ấn Độ
孔雀石 くじゃくせき
Khổng tước thạch; malachit (khoáng chất)
白孔雀 しろくじゃく シロクジャク
con công trắng
孔雀草 くじゃくそう クジャクソウ
marigold (esp. the French marigold, Tagetes patula)
孔雀蝶 くじゃくちょう クジャクチョウ
peacock butterfly (Inachis io), European peacock