孔雀草
くじゃくそう クジャクソウ「KHỔNG TƯỚC THẢO」
Plains coreopsis (Coreopsis tinctoria)
Northern maidenhair (Adiantum pedatum)
☆ Danh từ
Marigold (esp. the French marigold, Tagetes patula)

孔雀草 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 孔雀草
孔雀 くじゃく くざく クジャク
con công trống; con khổng tước
真孔雀 まくじゃく マクジャク
chim công lục
インド孔雀 インドくじゃく インドクジャク
con công Ấn Độ
孔雀石 くじゃくせき
Khổng tước thạch; malachit (khoáng chất)
白孔雀 しろくじゃく シロクジャク
con công trắng
孔雀蝶 くじゃくちょう クジャクチョウ
peacock butterfly (Inachis io), European peacock
孔雀鳩 くじゃくばと クジャクバト
fantail pigeon
草雲雀 くさひばり
con dế cỏ