孔雀鳩
くじゃくばと クジャクバト「KHỔNG TƯỚC CƯU」
☆ Danh từ
Bồ câu đuôi quạt
孔雀鳩
は
通常
、
白
と
黒
の
二色
があります。
Bồ câu đuôi quạt thường có hai màu trắng và đen.

孔雀鳩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 孔雀鳩
孔雀 くじゃく くざく クジャク
con công trống; con khổng tước
真孔雀 まくじゃく マクジャク
chim công lục
インド孔雀 インドくじゃく インドクジャク
con công Ấn Độ
孔雀石 くじゃくせき
Khổng tước thạch; malachit (khoáng chất)
白孔雀 しろくじゃく シロクジャク
con công trắng
孔雀草 くじゃくそう クジャクソウ
marigold (esp. the French marigold, Tagetes patula)
孔雀蝶 くじゃくちょう クジャクチョウ
bướm công
珪孔雀石 けいくじゃくせき
chrysocolla (một khoáng chất phyllosilicat đồng ngậm nước và mineraloid với công thức Cu 2 – xAl ₓ {H 2 – xSi ₂O ₅ ₄ • nH ₂O hoặc ₂H ₂Si ₂O ₅ ₄ • nH ₂O)