Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
孕み はらみ
bê tông bị phình
孕み女 はらみおんな
người phụ nữ mang thai
忌み箸 いみばし
những điều bị cấm khi dùng đũa
拝み箸 おがみばし
Cầm đũa khi chắp tay cầu nguyện
孕る
để trở thành có thai
孕婦 ようふ
phụ nữ có thai
妊孕 にんよう
khả năng sinh sản
孕む はらむ
căng phồng; no (cánh buồm)