孕み箸
はらみばし「DỰNG TRỨ」
☆ Danh từ
Thick chopsticks with both ends equally thin

孕み箸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 孕み箸
孕み はらみ
bê tông bị phình
孕み女 はらみおんな
người phụ nữ mang thai
忌み箸 いみばし
things prohibited by chopstick etiquette
拝み箸 おがみばし
clasping your chopsticks between your hands as in a gesture of prayer (a breach of etiquette)
孕む はらむ
căng phồng; no (cánh buồm)
để trở thành có thai
妊孕 にんよう
khả năng sinh sản
孕婦 ようふ
phụ nữ có thai