Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
字
じ あざ あざな
chữ
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
一字一字 いちじいちじ
từng chữ từng chữ
誤字脱字 ごじだつじ
Viết nhầm bỏ thiếu chữ
欧数字英数字データ おうすうじえいすうじデータ
dữ liệu chữ số
大文字名前文字 おおもじなまえもじ
ký tự tên viết hoa
小文字名前文字 こもじなまえもじ
ký tự tên viết thường
ローマじ ローマ字
Romaji
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
「TỰ」
Đăng nhập để xem giải thích