字が上手である
じがじょうずである
Chữ viết đẹp, viết chữ đẹp

字が上手である được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 字が上手である
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
手が上がる てがあがる
cải thiện những thứ thành vấn đề
ローマじ ローマ字
Romaji
赤字である あかじである
hụt.
茹で上がる ゆであがる うであがる
luộc xong, luộc chín
苦手である にがてである
điểm yếu, yếu, kém (về cái gì)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập