Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
苦手 にがて
kém; yếu
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
苦境にある くきょうにある
dồn.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
苦る にがる
cảm thấy đắng.
苦手科目 にがてかもく
Môn học kém