Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
文字進行方向 もじしんこうほうこう
hướng ký tự
文字基準方向 もじきじゅんほうこう
vectơ cơ sở của ký tự
ローマじ ローマ字
Romaji
方向 ほうこう
hướng
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.