文字基準方向
もじきじゅんほうこう
☆ Danh từ
Vectơ cơ sở của ký tự

文字基準方向 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 文字基準方向
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
文字基準線 もじきじゅんせん
đường chuẩn của ký tự
字方向 じほうこう
hướng viết chữ
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
文字進行方向 もじしんこうほうこう
hướng ký tự
基準 きじゅん
tiêu chuẩn; tiêu chí
文字立ち上がり方向 もじたちあがりほうこう
character up vector
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)