字母
じぼ「TỰ MẪU」
☆ Danh từ
Bức thư ((của) bảng chữ cái); nguyên bản ngữ âm

字母 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 字母
表音字母 ひょうおんじぼ
Bảng chữ cái ngữ âm.
三十六字母 さんじゅうろくじぼ
36 Initials (system for transcribing initial consonants of Middle Chinese)
国際音声字母 こくさいおんせいじぼ
Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế
ローマじ ローマ字
Romaji
母文字 かもじ
mẹ
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập