Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
表音字母
ひょうおんじぼ
Bảng chữ cái ngữ âm.
表音文字 ひょうおんもじ ひょうおんもんじ
Ảnh ghi âm
字母 じぼ
bức thư ((của) bảng chữ cái); nguyên bản ngữ âm
母音 ぼいん ぼおん
mẫu âm.
国際音声字母 こくさいおんせいじぼ
Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
音字 おんじ
sách học vần
字音 じおん
cách phát âm Nhật từ tiếng Hán
表音 ひょうおん
Ngữ âm
「BIỂU ÂM TỰ MẪU」
Đăng nhập để xem giải thích