Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 字音仮名遣
音仮名 おんがな
âm on (cách đọc Kanji phiên âm ra katakana)
仮名遣い かなづかい
đánh vần kana
新仮名遣 しんかなづかい
modern kana usage (as laid out by the Japanese government in 1946)
表音式仮名遣い ひょうおんしきかなづかい
cách sử dụng ngữ âm kana
仮名文字 かなもじ かめいもじ
những ký hiệu âm tiết trong tiếng Nhật
旧仮名遣い きゅうかなづかい
cựu (i.e. trước những cải cách wwii bưu điện(vị trí)) cách dùng kana bên trong viết yomikata (của) kanji
現代仮名遣い げんだいかなづかい
sử dụng kana hiện đại
仮字 かりじ
chữ Kana