旧仮名遣い
きゅうかなづかい
☆ Danh từ
Cựu (i.e. trước những cải cách wwii bưu điện(vị trí)) cách dùng kana bên trong viết yomikata (của) kanji

旧仮名遣い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旧仮名遣い
旧仮名 きゅうがな
former (i.e. before the post-WWII reforms) kana usage in writing the readings of kanji
仮名遣い かなづかい
đánh vần kana
旧仮名使い きゅうかなづかい きゅうかめいづかい
cựu (i.e. trước những cải cách wwii bưu điện(vị trí)) cách dùng kana bên trong viết yomikata (của) kanji
新仮名遣 しんかなづかい
modern kana usage (as laid out by the Japanese government in 1946)
現代仮名遣い げんだいかなづかい
sử dụng kana hiện đại
表音式仮名遣い ひょうおんしきかなづかい
cách sử dụng ngữ âm kana
歴史的仮名遣い れきしてきかなづかい
historical kana usage (as used prior to Japanese government reforms made in 1946)
旧名 きゅうめい
tên cũ, tên trước đây; họ khi còn thiếu nữ, họ trước lúc kết hôn