存廃
ぞんぱい そんぱい「TỒN PHẾ」
☆ Danh từ
Việc giữ lại hay bỏ đi
Sự tồn tại

存廃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 存廃
存廃問題 そんぱいもんだい
question of maintenance or abolition (of an institution, organization, etc.)
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
廃プラスチック はいぷらすちっく
Rác&nbsp; thải nhựa<br>
廃退 はいたい
sự mục nát; sự sa sút; sự điêu tàn
頽廃 たいはい
thoái hóa, suy đồi, đồi trụy, tham nhũng
廃ビル はいビル
tòa nhà bị bỏ hoang
廃酸 はいさん
Chất thải axit, rác hoá học
廃頽 はいたい
mục nát; sự sa sút