Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 孝靖太后
太后 たいこう ふとしきさき
hoàng thái hậu (mẹ của nữ hoàng, vua đang trị vì)
太皇太后 たいこうたいごう
Grand Empress Dowager
皇太后 こうたいごう こうたいこう
hoàng thái hậu (mẹ của nữ hoàng, vua đang trị vì)
后 きさき きさい
Hoàng hậu; nữ hoàng.
靖国 せいこく やすくに
làm yên dân tộc
閑靖 かんせい
thanh bình; sự yên tĩnh
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
孝 こう きょう
hiếu; sự hiếu thảo