孟夏
もうか「MẠNH HẠ」
☆ Danh từ
Tháng tư âm lịch
Raging or roaring flames

Từ trái nghĩa của 孟夏
孟夏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 孟夏
論孟 ろんもう ろんたけし
Luận ngữ và Mạnh Tử (trong tứ thư của Khổng giáo)
孔孟 こうもう あなたけし
Khổng Tử và Mạnh Tử
孟子 もうし
mencius (cũng những công việc (của) anh ấy)
孟女 もうじょ たけしおんな
con gái eldest
孟秋 もうしゅう
đầu mùa thu
孟春 もうしゅん
đầu xuân; tháng giêng (âm lịch)
孟冬 もうとう
đầu mùa đông
孟宗竹 もうそうちく もうそうだけ モウソウチク モウソウダケ
moso bamboo (Phyllostachys pubescens), tall bamboo cultivated for its edible shoots