Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
孟女 もうじょ たけしおんな
con gái eldest
孟秋 もうしゅう
đầu mùa thu
孟子 もうし
mencius (cũng những công việc (của) anh ấy)
孔孟 こうもう あなたけし
Khổng Tử và Mạnh Tử
孟春 もうしゅん
đầu xuân; tháng giêng (âm lịch)
孟冬 もうとう
đầu mùa đông
孟夏 もうか
đầu mùa hè