季節外れ
きせつはずれ「QUÝ TIẾT NGOẠI」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự lỗi thời; ; lỗi thời; lỗi mốt; trái mùa
季節外
れの
時期
に
Trong thời gian ít khách
季節外
れの
天気
Thời tiết trái mùa
季節外
れの
最低価格
Giá cực rẻ cho hàng lỗi mốt .
