季節調整済み
きせつちょうせいずみ
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
(Dữ liệu, số liệu) Đã được điều chỉnh theo mùa
この
データ
は
季節調整済
みなので、
年間
の
傾向
が
分
かりやすい。
Dữ liệu này đã được điều chỉnh theo mùa, nên xu hướng trong năm dễ nhận biết hơn.

季節調整済み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 季節調整済み
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
季節調整 きせつちょうせい
Điều chỉnh thời vụ.+ Tên gọi của bất kỳ một quy trình nào trong đó có tác động thời vụ được tính đến hoặc thường hay được loại bỏ khỏi dự liệu.
季節 きせつ
mùa; thời vụ
節季 せっき
chấm dứt (của) năm hoặc dạn dày; năm chấm dứt
季節工 きせつこう
Công việc thời vụ
季節末 きせつすえ
cuối mùa.
季節感 きせつかん
sự cảm nhận về các mùa xuân hạ thu đông
季節的 きせつてき
từng thời, từng lúc, từng mùa, từng vụ