孤客
こかく「CÔ KHÁCH」
☆ Danh từ
Người lữ hành một mình; người độc hành; người đi du ngoạn một mình
孤客
―
ミザントロオプ
Người lữ hành một mình (người độc hành, người đi du ngoạn một mình)

孤客 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 孤客
孤 こ
mồ côi, đứa trẻ mồ côi, làm cho mồ côi cha mẹ
孤虫 こむし
sparganum (các ấu trùng của các loài spirometra)
孤高 ここう
ở xa, tách xa
孤島 ことう
hòn đảo chơ vơ; đảo; hòn đảo
遺孤 いこ のここ
mồ côi, đứa trẻ mồ côi, làm cho mồ côi cha mẹ
孤愁 こしゅう
trầm tư cô đơn
孤食 こしょく
Ăn một mình
孤立 こりつ
sự cô lập; lẻ loi; không có ai giúp đỡ