孤舟
こしゅう「CÔ CHU」
☆ Danh từ
Chiếc thuyền đơn độc (chỉ có một chiếc)

孤舟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 孤舟
孤 こ
mồ côi, đứa trẻ mồ côi, làm cho mồ côi cha mẹ
舟 ふね
tàu; thuyền.
孤虫 こむし
sparganum (các ấu trùng của các loài spirometra)
孤高 ここう
ở xa, tách xa
孤島 ことう
hòn đảo chơ vơ; đảo; hòn đảo
遺孤 いこ のここ
mồ côi, đứa trẻ mồ côi, làm cho mồ côi cha mẹ
孤愁 こしゅう
trầm tư cô đơn
孤客 こかく
người lữ hành một mình; người độc hành; người đi du ngoạn một mình