学年
がくねん「HỌC NIÊN」
☆ Danh từ
Năm học
学年
の
初
めの
日
Ngày đầu năm học
その
子
どもたちはみんな
第
2
学年
だった
Bọn trẻ đó tất cả đều học năm thứ 2
Niên khóa.

Từ đồng nghĩa của 学年
noun
学年 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学年
学年度 がくねんど
năm học
中学年 ちゅうがくねん
trường trung học cơ sở
学年暦 がくねんれき
lịch năm học
高学年 こうがくねん
học sinh lớp trên (lớp năm, lớp sáu) ở trường tiểu học (ở Nhật, thời gian học ở bậc tiểu học là sáu năm)
低学年 ていがくねん
lớp thấp hơn trong trường học
学年末 がくねんまつ
kết thúc (của) năm trường học
同学年 どうがくねん
cùng năm học
就学年齢 しゅうがくねんれい
tuổi đi học