学年暦
がくねんれき「HỌC NIÊN LỊCH」
☆ Danh từ
Lịch năm học
学年暦
の
変更
に
伴
い、
期末試験
の
日程
も
変更
されました。
Do sự thay đổi trong lịch năm học, lịch thi cuối kỳ cũng đã được thay đổi.

学年暦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学年暦
暦年 れきねん
một năm theo qui định của lịch; thời gian dài, năm tháng, năm này qua năm khác
暦学 れきがく
sự nghiên cứu (của) lịch
暦年齢 れきねんれい
số tuổi tính theo năm
暦年度 れきねんど こよみねんど
ghi vào lịch năm
万年暦 まんねんごよみ
perpetual calendar (for reckoning lucky and unlucky days)
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
学年 がくねん
năm học