Các từ liên quan tới 学校法人國學院大學
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
学校法人 がっこうほうじん
(hợp pháp) pháp nhân thành lập cơ quan trường học giáo dục tư nhân
法科大学院 ほうかだいがくいん
trường học pháp luật
大学院 だいがくいん
sự tốt nghiệp đạt học
大学校 だいがっこう
educational facilities established in affiliation with government agencies
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
学校文法 がっこうぶんぽう
ngữ pháp tiếng Nhật được giảng dạy tại các trường học