Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 学校週5日制
週休二日制 しゅうきゅうふつかせい
tuần làm việc năm ngày, năm ngày học
週日 しゅうじつ
ngày thường trong tuần
日曜学校 にちようがっこう
lớp học vào ngày Chủ nhật (một chương trình giáo dục thường được tổ chức tại các nhà thờ vào ngày Chủ Nhật, giảng dạy về tôn giáo, chủ yếu là giáo lý Cơ Đốc giáo)
週休制 しゅうきゅうせい
chế độ làm việc 6 ngày / 1 tuần
学校群制度 がっこうぐんせいど
giáo dục hệ thống nhóm
日本語学校 にほんごがっこう
Trường dạy tiếng Nhật
日本人学校 にほんじんがっこう
trường học của người Nhật
週一日 しゅういちにち
một ngày một tuần