Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
週日 しゅうじつ
ngày thường trong tuần
一週 いっしゅう
một tuần
週五日 しゅういつか しゅうごにち
năm ngày mỗi tuần
週三日 しゅうみっか
ba ngày một tuần
週七日 しゅうなのか しゅうななにち
bảy ngày mỗi tuần
週六日 しゅうむいか しゅうろくにち
sáu ngày mỗi tuần
週四日 しゅうよっか しゅうよんにち
bốn ngày mỗi tuần
週二日 しゅうふつか しゅうににち
hai ngày mỗi tuần