学生
がくしょう がくそう がくせい「HỌC SANH」
☆ Danh từ
Sinh viên; học sinh
全国
の
優秀
な
学生
Sinh viên ưu tú trên toàn quốc
成績
の
良
い
学生
Sinh viên có thành tích cao
留学
は、
学生
にとって
実
りの
多
い
経験
だ。
Du học sẽ giúp sinh viên có rất nhiều kinh nghiệm thực tế

Từ đồng nghĩa của 学生
noun