学者
がくしゃ「HỌC GIẢ」
Hiền triết
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Học giả
かなり
著名
な
学者
Học giả có tên tuổi
人々
の
尊敬
を
集
めている
学者
Học giả được nhiều người kính trọng
Nhà bác học.

Từ đồng nghĩa của 学者
noun
学者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学者
薬学者 やくがくしゃ
nhà nghiên cứu dược lý
入学者 にゅうがくしゃ
Người mới nhập học; học sinh mới.
衒学者 げんがくしゃ
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
独学者 どくがくしゃ
người tự học
無学者 むがくしゃ
đui mù.
初学者 しょがくしゃ はつがくしゃ
người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề
科学者 かがくしゃ
nhà khoa học; nhà nghiên cứu
道学者 どうがくしゃ
người theo đạo Lão