道学者
どうがくしゃ「ĐẠO HỌC GIẢ」
☆ Danh từ
Người theo đạo Lão
Người dạy đạo đức, người dạy luân lý, nhà luân lý học, nhà đạo đức học, người đạo đức

道学者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 道学者
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.