Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
其其
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
孫 まご
cháu
其 し そ
cái đó
子子孫孫 ししそんそん
con cháu; hậu thế
其れ其れ それそれ
曽孫 そうそん ひいまご ひこ ひまご
chắt.
雲孫 うんそん
chắt
児孫 じそん こまご
trẻ con và grandchildren; những con cháu