Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
子子孫孫 ししそんそん
con cháu; hậu thế
孫子 まごこ そんし
子孫 しそん
con cháu.
孫息子 まごむすこ
cháu trai.
孫弟子 まごでし
học trò của môn đệ
子孫繁栄 しそんはんえい
con đàn cháu đống
子々孫々 ししそんそん
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự