Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
子子孫孫 ししそんそん
con cháu; hậu thế
孫子 まごこ そんし
子孫 しそん
con cháu.
孫息子 まごむすこ
cháu trai.
孫弟子 まごでし
học trò của môn đệ
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
子孫繁栄 しそんはんえい
con đàn cháu đống