Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 孫鍾
鍾 しょう
thạp đồng tròn đựng rượu (thời Hán Trung Quốc)
孫 まご
cháu
子子孫孫 ししそんそん
con cháu; hậu thế
chúa trời để tránh bệnh và vận rủi
鍾馗 しょうき
Zhong Kui (vị thần truyền thống của Trung Quốc được cho là ngăn chặn bệnh dịch và xua đuổi những sinh vật xấu xa)
曽孫 そうそん ひいまご ひこ ひまご
chắt.
雲孫 うんそん
chắt
児孫 じそん こまご
trẻ con và grandchildren; những con cháu