Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇下人言
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
ズボンした ズボン下
quần đùi
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
宇宙人 うちゅうじん
người ngoài hành tinh
言下 げんか ごんか
thời điểm ngay sau khi nói xong
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ