宇宙人
うちゅうじん「VŨ TRỤ NHÂN」
☆ Danh từ
Người ngoài hành tinh
多
くの
映画
や
小説
には、
宇宙人
が
登場
します。
Người ngoài hành tinh xuất hiện trong nhiều bộ phim và tiểu thuyết.
Từ đồng nghĩa của 宇宙人
noun
宇宙人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宇宙人
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
宇宙 うちゅう
vòm trời
無人宇宙船 むじんうちゅうせん
tàu vũ trụ không người lái
宇宙シミュレーション うちゅーシミュレーション
mô phỏng không gian
アインシュタイン宇宙 アインシュタインうちゅう
vũ trụ Einstein
宇宙像 うちゅうぞう
hình ảnh vũ trụ