Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇佐美友紀
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
紀 き
Nihon-shoki
佐 さ
giúp đỡ
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.