Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
糧秣 りょうまつ
lương thực; lương khô, cỏ cho ngựa
陸軍 りくぐん
lục quân
海軍工廠 かいぐんこうしょう
naval arsenal, naval shipyard
陸軍省 りくぐんしょう
bộ quốc phòng
米陸軍 べいりくぐん
chúng ta quân đội
アメリカ陸軍 アメリカりくぐん
quân đội Hoa Kỳ
陸海軍 りくかいぐん
quân đội và hải quân
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ