Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇奈月温泉駅
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
温泉 おんせん
suối nước nóng
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
温泉水 おんせんすい
suối nóng
温泉地 おんせんち
suối nước nóng
温泉街 おんせんがい
khu nghỉ dưỡng tắm nóng
温泉卵 おんせんたまご
trứng lòng đào