宇宙進化論
うちゅうしんかろん
☆ Danh từ
Nguồn gốc vũ trụ, thuyết nguồn gốc vũ trụ

宇宙進化論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 宇宙進化論
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
宇宙論 うちゅうろん
vũ trụ luận.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
ビッグバン宇宙論 ビッグバンうちゅうろん
thuyết Vụ Nổ Lớn
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
宇宙化学 うちゅうかがく
khoa học vũ trụ
進化論 しんかろん
tiến hóa luận.
宇宙発生論 うちゅうはっせいろん
nguồn gốc vũ trụ, thuyết nguồn gốc vũ trụ