Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 宇宙飛行の歴史
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
宇宙飛行 うちゅうひこう
sự bay vào vũ trụ, cuộc bay vào vũ trụ
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
宇宙飛行体 うちゅーひこーたい
tàu vũ trụ
宇宙飛行士 うちゅうひこうし
phi công vũ trụ; nhà du hành vũ trụ; phi hành gia vũ trụ
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
宇宙遊行 うちゅうゆうこう
du hành vũ trụ.