Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うちゅうすてーしょん 宇宙ステーション
trạm không gian; trạm vũ trụ
不文 ふぶん
không viết ra; người mù chữ; dốt nát
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
宇宙/天文 うちゅう/てんもん
Vũ trụ/thiên văn
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.